Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet letter




scarlet+letter
['skɑ:lət'letə]
danh từ
chữ A màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa)


/'skɑ:lit'letə/

danh từ
chữ A màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa)

Related search result for "scarlet letter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.